--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clasp knife
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clasp knife
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clasp knife
+ Noun
dao gấp lưỡi (dao lớn với một hay nhiều lưỡi gấp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clasp knife"
Những từ có chứa
"clasp knife"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dao
dao xếp
choàng
chắp
phạng
móc
đao kiếm
dao cau
dao bầu
dao nhíp
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
clasp knife
:
dao gấp lưỡi (dao lớn với một hay nhiều lưỡi gấp)
+
bulging
:
lồi ra, phồng ra, phình lênbulging eyes mắt lồi ra, mắt ốc nhồibulging cheeks má phình lên, má bầu